danop d_nP [Cam M]
/d̪a-no:p/ (d.) phần việc = part de besogne. danop thei thei ngap d_nP E] E] ZP phần việc ai nấy làm. _____ Synonyms: bha, banah, gruk
/d̪a-no:p/ (d.) phần việc = part de besogne. danop thei thei ngap d_nP E] E] ZP phần việc ai nấy làm. _____ Synonyms: bha, banah, gruk
1. (d.) bq% bana /ba˨˩-na:˨˩/ motor, engine. 2. (d.) _m_tR motor /mo-to:r/ motor, engine.
1. (rau củ, cây cối nói chung) (d.) td~K taduk /ta-d̪uʔ/ green vegetable; sprout, bud (of tubers, trees in general). ([Cam M]. pousse, bourgeon, légume vert) đọt rau td~K… Read more »
/ha-la:/ 1. (d.) lá = feuille. leaves, leaf. hala kayau hl% ky~@ lá cây = feuille d’arbre. hala patei hl% pt] lá chuối = feuille de bananier. hala caraih hl%… Read more »
/ka-ma:/ (t.) dính đôi = accolés, jumeaux. anâk kama anK kM% trẻ sinh đôi dính nhau = frères siamois. Siamese twins. urang kamei Cam oh mada mbeng patei kama ur/… Read more »
/ka-nap/ (d.) chả = espèce de hachis cuit dans les feuilles de bananier. kind of mince cooked in banana leaves. kanap ikan kqP ikN chả cá. baoh kanap _b<H kqP… Read more »
/kʱʌl/ 1. (t.) đông, đặc = coagulé . khel wek A@L w@K đông lại = se coaguler. ralin khel blaoh paje rl{N A@L _b*<H pj^ sáp đã đông rồi. 2. (d.)… Read more »
/la-ɔ:/ (cv.) li-aow l{_a<| 1. (d.) đọt = brout. sprout. laaow patei l_a<| pt] đọt chuối = brout du bananier. banana bud. 2. (d.) đỉnh = cîme. top. laaow cek… Read more »
/ɓaʊ/ 1. (đg.) bào = raboter = to plane to flatten. “oh hu mbaw blaoh njuoh, oh thei keh blaoh hadah” oH h~% O| _b*<H _W&H, oH E] k@H _b*<H… Read more »
/nə-ɡ͡ɣar˨˩/ (d.) xứ, nước, tỉnh = pays, province. nagar anaih ngR a=nH quận = district. nagar manraong ngR m_\n” Nam Việt = Vietnam du Sud. nagar barak ngR brK Bắc… Read more »