nải | | bunch
(d.) tE} tathi /ta-thi:/ a bunch. một nải chuối s% tE} pt] sa tathi patei. a bunch of bananas.
(d.) tE} tathi /ta-thi:/ a bunch. một nải chuối s% tE} pt] sa tathi patei. a bunch of bananas.
/nam-wa:/ (d.) một loại chuối = a kind of banana.
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
1. (d.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. một phân nửa s% mt;H sa matâh. a half. một phân nửa miếng s% mt;H bqH sa matâh banah. one half of a… Read more »
quày, quẩy, buồng (d.) a_mU among /a-mo:ŋ/ counters. quầy chuối; buồng chuối a_mU pt] among patei. banana counters.
/rʌm/ (cv.) rem r#’ 1. (d.) rừng = forêt. forest. ram banân r’ bnN rừng rậm = forêt épaisse. thick forest. ram glai r’ =g* rừng rú = la forêt…. Read more »
1. rậm dầy (nói về rừng cây) (t.) r’ ram /rʌm/ thick. rừng rậm =g* r’ glai ram. thick forest (in general). rừng rậm r’ bnN ram banân. thick… Read more »
/ro:ʔ/ 1. (đg.) vỡ = défricher. rok tanâh _rK tnH vỡ đất = défricher la terre. rok hamu _rK hm~% vỡ ruộng = préparer le terrain pour la rizière. 2. (đg.)… Read more »
(d.) =g* glai /ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ forest. rừng núi c@K =g* cek glai. forest and mountain; (forest in general). rừng rậm rạp =g* r’ bn;N glai ram banân. dense forest. rừng… Read more »