cả tin | X | credulous
(t.) \dH p$ ur/ drah peng urang /d̪rah – pʌŋ – u-ra:ŋ/ credulous.
(t.) \dH p$ ur/ drah peng urang /d̪rah – pʌŋ – u-ra:ŋ/ credulous.
(đg.) k\m^ kamre /ka-mrə:/ to chant, sing in chorus. hát đồng thanh (ca xướng) a_d<H k\m^ adaoh kamre. sing in chorus.
(d.) ikN ikan /i-ka:n/ fish. cá biển ikN ts{K ikan tasik. sea fish. cá khô ikN E~% (ar{K) ikan thu (arik). dried fish. cá mập ikN y~@ ikan yau…. Read more »
I. cả, con cả, con đầu lòng (t.) kc&% kacua /ka-cʊa:/ the oldest. con cả anK kc&% anâk kacua. the eldest son (or daughter). II. cả (vật), lớn… Read more »
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
/ca-ʊa/ 1. (đg.) chửi bới = insulter, injurier. ca-aua mukkei ca&% m~Kk] chửi tổ tiên = insulter les ancêtres. _____ Synonyms: khik inâ, puec, mathaw 2. (đg.) chà… Read more »
/ca-ba:/ (t.) rắn rỏi, lớn mạnh.
/ca-bah/ (đg.) phát, phạt. cabah ka nyu klaih cbH k% v~% =k*H phát cho nó đứt. cabah gah cbH gH phát cỏ bờ. _____ Synonyms: kaoh, yuak
/ca-baʔ/ (đg.) đấm = donner des coups. ataong cabak gep a_t” cbK g@P đánh đấm nhau = se donner des coups de poing, boxer. cabak mâng kabuak di paban cbK… Read more »
/ca-bɔh/ 1. (đg.) aiek: pabaoh p_b<H 2. (t.) aiek: jabaoh j_b<H