parem pr# [Cam M]
/pa-rʌm/ (đg.) tiêu diệt = anéantir, détruire. parem hadeng pr# hd$ hầm than = faire brûler ducharbon. parem pakal (cf. pakal) pr# pkL tiêu diệt điềm hung = supprimer une… Read more »
/pa-rʌm/ (đg.) tiêu diệt = anéantir, détruire. parem hadeng pr# hd$ hầm than = faire brûler ducharbon. parem pakal (cf. pakal) pr# pkL tiêu diệt điềm hung = supprimer une… Read more »
tách rời; chia tách 1. (đg.) k*H nH klah nâh /klah – nøh/ to split; separate. 2. (đg.) nH rB% nâh rabha /nøh – ra-bha:˨˩/ to split; separate…. Read more »
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »
/raɪ/ (cv.) arai a=r [Bkt.] 1. (d.) hạt lúa rụng, lúa rãi = grains de riz tombés sur le champ qui repoussent après la moisson. padai rai p=d =r = lúa… Read more »
/ra-nuŋ/ (d.) mây trắng = Calamus usitatus (rotin). cek ranung c@K rn~/ núi mây = montagne couverte de rotin.
(t.) clH-cl&@N calah-caluen /ca-lah – ca-lʊən/ to scatter. chạy tán loạn Q&@C clH-cl&@N nduec calah–caluen.
1. (d.) bl% bala /ba˨˩-la:˨˩/ natural calamity, natural disaster. thiên tai và dịch bệnh j{T bl% jit bala. natural disasters and epidemics. 2. (d.) bn@X banes [A,324] … Read more »
/tʱʊaʔ/ (cv.) suak s&K [A, 493] /sʊaʔ/ 1. (đg.) cởi, mở, rút = enlever, ôter. thuak aw E&K a| cởi áo. thuak phaw cuh E&K f| c~~H rút súng bắn…. Read more »
/tʱur/ thur E~R [Cam M] 1. (đg.) sợ = avoir peur. mboh ramaong hu thur lei? _OH r_m” h~% E~R l]? thấy cọp có sợ không? 2. (đg.) thur tian E~R t`N nỡ… Read more »