kadurat kd~rT [Bkt.] [A, 51]
/ka-d̪u-rat/ (d.) sọ, hộp sọ = crâne. (d.) sự sống = vie. (d.) nhận thức, tri thức = perception, connaissance. (d.) cảm giác = sensibilité.
/ka-d̪u-rat/ (d.) sọ, hộp sọ = crâne. (d.) sự sống = vie. (d.) nhận thức, tri thức = perception, connaissance. (d.) cảm giác = sensibilité.
/ka-pi:ʔ/ 1. (t.) kẹt, bị kẹp vào = coincé, pris dans qq. ch., être pris dans qq. ch. kapik takai kp{K t=k bị kẹp chân = être aux ceps. kapik… Read more »
/ka-ti-ka:/ (d.) chuyên luận, sách giáo huấn = traité, code de formules, recueil de préceptes.
/la-ɲa:/ (cv.) linya l{V% (d.) gióng = suspense (de palanche). anaong mang lanya a_n” m/ lV% gánh bằng gióng = porter avec une palanche. cep lanya c@P lV% thắt gióng… Read more »
/lie̞ŋ/ 1. (đg.) trổ bông = volutes. flowering, draw flower or frame on an object. liéng batuw kut _l`$ bt~| k~T trổ bông đá kút = volutes flammées des stèles… Read more »
/mɪn/ min m{N [Cam M] 1. (k. tr.) chắc chắn, chớ = certes. certainly. hu min h~% m{N chắc có, có thôi, có chớ, có mà = oui vraiment = yes… Read more »
/ɗo:ʔ/ 1. (đg.) đòi, đòi hỏi = réclamer, exiger. ndok aia manyum _QK a`% mv~’ đòi nước uống = réclamer de l’eau à boire. ndok thraiy _QK =\EY đòi nợ… Read more »
(thông đồng) (đg.) =b` pc@P biai pacep [Sky.] /biaɪ˨˩ – pa-cəʊʔ/ [?] make known one ‘s intention; collude.
(đg.) =hY haiy /hɛ:/ to accept, to agree. tôi nhận lời ngày mai đi làm cho anh dh*K =hY t_gK p_g^ _n< ZP k% x=I dahlak haiy tagok pagé… Read more »
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »