baoh _b+H [Cam M]
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
1. (t.) pl&K paluak [A, 283] /pa-lʊaʔ/ secret, clandestine. đường đi bí mật jlN pl&K jalan paluak. 2. (t.) hl@P halep [A, 520] /ha-ləʊʔ/ secret, clandestine. (Bahn…. Read more »
(đg.) mnH manâh /mə-nøh/ fabricated. biạ chuyện mnH kD% manâh kadha. create a fake story.
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
(t.) ck@H cakeh /ca-kəh/ ill-timed. nói chuyện cắc cớ _Q’ p&@C ck@H ndom puec cakeh. ill-timed talking.
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ to grunt. chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cằn nhằn \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje… Read more »
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn càu nhàu \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje min… Read more »