phit f{T [Cam M]
/fɪt/ 1. (t.) no đầy, no căng = rassasié, repu. baoh phit _b<H f{T quả no căng. 2. (t.) phit-phit f{T-f{T [Bkt.] choai choai, mới lớn. anâk dara barau phit-phit min hu… Read more »
/fɪt/ 1. (t.) no đầy, no căng = rassasié, repu. baoh phit _b<H f{T quả no căng. 2. (t.) phit-phit f{T-f{T [Bkt.] choai choai, mới lớn. anâk dara barau phit-phit min hu… Read more »
/tʌn/ (cv.) hatan htN (t.) thuộc về rừng = sauvage. manuk tan mn~K tN con gà rừng = poule sauvage.
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »
(d.) lb@K labek [A, 436] (Kh.) /la-bə˨˩ʔ/ constructions.
(d. t.) bv&@R banyuer /ba-ɲʊər˨˩/ fit; awhile, moment cơn ho bv&@R pt~K banyuer patuk. coughing time. gió lạnh buốt từng cơn az{N laN l_z<H _d’ bv&@R angin laan langaoh… Read more »
(d.) jbN jaban /ʤa˨˩-ba:n˨˩/ little guy. thằng oắt con; tên oắt con jbN j{T jaban jit. little boy!
(tặng hoặc làm từ thiện) 1. (đg.) F%j~’ pajum /pa-ʤum˨˩/ to donate, to contribute. 2. (đg.) r{K rik /riʔ/ to donate, to contribute. 3. (đg.) \c~H… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
1. (đg.) p&@C ET puec that /pʊəɪʔ – that/ confide. 2. (đg. d.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ confide; confidence. 3. (đg. d.) pd~T-pd&] padut-paduei /pa-d̪ut – pa-d̪uɪ/ confide;… Read more »
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to concentrate, converge. tập trung mọi người lại về một chỗ F%_t> ab{H mn&{X =m s% lb{K pataom abih manuis mai sa labik. concentrate… Read more »