madua md&% [A, 375] [Bkt.]
/mə-d̪ʊa:/ (t.) ăn ở hai lòng, giả dối, không thủy chung = infidélité, perfidie; volage, inconstant. manuis madua mn&{C md&% kẻ ăn ở hai lòng, người giả dối.
/mə-d̪ʊa:/ (t.) ăn ở hai lòng, giả dối, không thủy chung = infidélité, perfidie; volage, inconstant. manuis madua mn&{C md&% kẻ ăn ở hai lòng, người giả dối.
/mə-ra:t/ (đg.) quyết, cố gắng = être décidé à résolu à = decide, decided to be resolved. marat hatai mrT h=t quyết tâm = décidé, résolu = decided, resolved. marat… Read more »
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ dish. món ăn ky% O$ kaya mbeng. food. món ngon ky% bZ} kaya bangi. delicious food.
(đg.) c`{P g*C ciip glac /ciʊʔ – ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ confess, confession, admit the delict.
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
1. (đg.) F%_b<H pabaoh [A,305] /pa-bɔh˨˩/ to sketch, delineate. 2. (đg.) c{H r`H cih riah [A,425] /cih – riah/ to sketch, delineate.
/ra-ɡ͡ɣlaɪʔ/ (d.) phạm nhân, tội phạm = coupable, délinquant. criminal. klaon tuei raglac _k*<N t&] rg*C theo dõi tội phạm. crime tracking. kamera cuak hu thaik raglac km@r% c&K h~%… Read more »
(t.) b`K biak /bia˨˩ʔ/ very, so. rất đẹp b`K G@H biak gheh. very beautiful; so nice. rất ngon b`K bZ} biak bangi. very delicious. rất nhiều b`K r_l% biak… Read more »