tinh xảo | | delicate
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »
(t.) =GY=G ghaiy-ghai /ɡʱɛ˨˩-ɡʱaɪ˨˩/ deliberate.
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/u̯ən/ (cv.) on _IN 1. (t.) mừng = se réjouir, fêter. happy. raok auen _r<K a&@N đón mừng = fêter l’accueil (de qq.) = welcome to. nao auen _n< a&@N … Read more »
(d.) wR h&K war huak /wa:r – hʊaʔ/ meal. có một bữa ăn ngon h~% s% wR h&K bz} hu sa war huak bangi. having a delicious meal.
(t.) l_z~’ langum /la-ŋu:m/ buttery taste. quả ngon ngọt bùi _b<H bz} lz~’ ymN baoh bangi langum yamân. this fruit is delicious, sweet and fleshy.
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
/ca-la:ŋ/ (cv.) talang tl/ 1. (đg.) sổ = se délier, se défaire. calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait. calang canak mbuk cl/ cqK O~K… Read more »
(đg.) pm\j’ pamajram [A, 275] /pa-mə-ʥrʌm˨˩/ willful. mặc dù đã được nghe lời khuyên bảo thế nhưng hắn vẫn cố ý phạm tội \b] h~% pj^ pn&@C kk], m{N… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »