hadar hdR [Cam M] hader
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
đầu hàng vô điều kiện 1. (đg.) c`{P alH ciip alah /ciʊ:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally. 2. (đg.) _tK alH tok alah /to:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally…. Read more »
(t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ wonder how, amazing; astonishing.
1. (t.) s~n{T-E{T sunit-thit /su-nɪt-thɪt wonderful, marvelous. 2. (t.) l/k% langka /lʌŋ-ka:/ wonderful, marvelous.
con kỳ nhông (d.) =k& kuai /kʊoɪ/ salamander.
/mə-d̪ər/ (d.) cây xỏ, chuôi = morceau de bois destiné à divers usages. piece of wood for various using. mader yun md@R y~N cây xỏ vào đầu võng. billette de… Read more »
vác vai, mang vác trên vai 1 (đg.) bK bak /ba˨˩ʔ/ to carry on the shoulders or armpit clamps. mang vác bao lúa trên vai bK kd~/ p=d d}… Read more »
1. (t.) l=OH lawaih [A,439] /la-wɛh/ slender. 2. (t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ slender. 3. (t.) lv}-lv~T lanyi-lanyut /la-ɲi: – la-ɲut/ slender. 4. (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih… Read more »
1. dạng bột, bột mịn (t.) k{*K klik /kli:ʔ/ (powder) smooth. 2. mịn hạt, mỏng mỉn, hạt mịn (t.) sN san [A,474] /sʌn/ (powder) smooth.
(t.) w]w] weiwei /weɪ-weɪ/ tender. đọt mướt td~K w]w] taduk weiwei. grows tender; tender shoots.