bừa | X | rake; harrow; unordered
I. bừa, cái bừa. (đg. d) k# kem /kʌm/ to rake; the harrow. dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu…. Read more »
I. bừa, cái bừa. (đg. d) k# kem /kʌm/ to rake; the harrow. dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu…. Read more »
(d.) x=I km] saai kamei /sa-ai – ka-meɪ/ older sister. chị cả x=I kc&% km] saai kacua kamei. oldest sister. chị dâu x=I s/ km] saai sang kamei. older… Read more »
(d.) gn&@R ur/ ganuer urang /ɡ͡ɣa-nʊər˨˩ – u-ra:ŋ/ leader, head.
(d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorms.
(đg.) _p<H b*H paoh blah /pɔh – blah˨˩/ to pillage, to plunder.
giông tố (d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorm bão dông rb~K t_E<| rabuk tathaow. thunderstorms. trời bão nổi cơn dông tố lz{K rb~K Q{K t_E<| langik rabuk ndik tathaow. it was… Read more »
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
(đg.) a_n” anaong /a-nɔ:ŋ/ to shoulder. gánh chịu Q&% a_n” ndua anaong. accept to bear. gánh nước a_n” a`% anaong aia. carry water on shoulder. gánh nặng hai bên… Read more »
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
(d.) ah{R ahir /a-hɪr/ dermis.