nếp | | orderly
nề nếp (d.) tq% tana /ta-na:/ orderly. nếp sống tq% hd`{P tana hadiip. lifestyle.
nề nếp (d.) tq% tana /ta-na:/ orderly. nếp sống tq% hd`{P tana hadiip. lifestyle.
(t.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ well-ordered. xếp có ngăn ngắp dK h%~ rdK dak hu radak. ngăn ngắp gọn gàng rdK h%~ a_k<K ik%~ radak hu akaok iku.
quê mặt (t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ look bewildered. đã ngây mặt chưa? (thấy quê chưa?) _OH \g^ pj^? mboh gre paje? mắng chửi đến ngây mặt ra p&@C k%… Read more »
(d.) prT parat /pa-rat/. outside people, outsider, foreign ethnic. người ngoại tộc ur/ prT urang parat. foreigners; people of the other race; people of the different race.
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ: – wʌŋ/ meandering.
con nhện (d.) gl{m/ galimâng /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ/ ~ /ɡ͡ɣa˨˩-li-mə:ŋ/ spider. nhện giăng gl{m/ wC galimâng wac. spider spread.
1. (t.) li}-laN la-i-laan [Bkt.96] /la-i: – la-ʌn/ mild; moderate. 2. (t.) gP m\k;% gap makrâ [Sky.] / mild, temperate, moderate.
thân tre (d.) a_r<K \k;’ araok krâm /a-rɔʔ – krø:m/ bamboo cylinder, bamboo tube.
/pa-d̪ʌr/ 1. (đg.) trở = tourner, changer. pader akaok pd@R a_k<K trở đầu = tourner la tête. pader tuk pd@R t~K trở giờ = changer d’heure. pader gaok pd@R _g<K… Read more »
bột phấn (d.) tp~/ kr/ tapung karang /ta-puŋ – ka-ra:ŋ/ powder.