nhân gian | | this world
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
/pa-bləʔ/ 1. (đg.) làm cho lật, trái = se renverser, retourner sens dessus dessous. pablek radéh F%b*@K r_d@H lật xe = la voiture se renverse. cuk pablek c~K F%b*@K mặc trái = mettre un… Read more »
/pa-klah/ 1. (đg.) cho thoát, gở = libérer, défaire. paklah thraiy F%k*H =\EY chuốc nợ = racheter une dette. paklah anâk F%k*H anK chuộc con = racheter un enfant. paklah… Read more »
/pa-lɪn/ (đg.) che, bịt. palin mata dunya pl{N mt% d~Ny% che mắt người đời.
phàm trần (t.) d~Ny% dunya [Bkt.96] /d̪un-ja:/ earthly; mortal (people). người phàm; kẻ phàm trần mn&{X d~Ny% manuis dunya. mortal people.
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »
1. (t.) tp&{C tapuic /ta-puɪʔ/ end. 2. (t.) tl&{C taluic /ta-luɪʔ/ end. đi đến tận cùng thế giới _n< t@L tl&{C d~Ny% nao tel taluic dunya. go to… Read more »
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
(d.) \g~K d~Ny% gruk dunya /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – d̪un-ja:/ world affairs.