prân \p;N [Cam M]
/prɯ:n/ (d.) sức = force. khik prân A{K \p;N giữ sức. prân yawa \p;N yw% sức lực.
/prɯ:n/ (d.) sức = force. khik prân A{K \p;N giữ sức. prân yawa \p;N yw% sức lực.
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
/sa-nɯh/ (t.) kham = apte, être de force à. gruk nan dahlak ngap oh sanâh tra \g~K nN dh*K ZP oH xnH \t% việc ấy tôi làm không kham nữa… Read more »
/za-wa:/ (cv.) nyawa Vw% 1. (d.) hơi, tiếng = souffle. sound. yawa thuak yw% E&K hơi thở = souffle de la respiration. thuak yawa E&K yw% thở hơi = pousser… Read more »