tabaow t_b+| [Cam M]
/ta-bɔ:/ (d.) cây sậy = Phragmites Karka.
/ta-bɔ:/ (d.) cây sậy = Phragmites Karka.
/ta-tʱau/ tathuw tE~| [Cam M] (cv.) tasau ts~@ [A, 188] 1. (d.) vú = seins, mamelles. mum tathuw amaik m~’ tE~| a=mK bú vú mẹ = têter le sein maternel. taong tathuw… Read more »
(d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion.
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
ngữ pháp (d.) \g’MR grammar /ɡ͡ɣram˨˩-mar/ grammar. (cv.) \gMR gramar /ɡ͡ɣra˨˩-mar/ văn phạm tiếng Chăm \g’MR xP c’ grammar sap Cam. Cham grammar.
/wa:n/ (d.) đoạn = partie, segment. rak dhan lah wan arK DN lH wN đâm cành tẻ nhánh. parabha tapuk hu nok hu wan F%rB% tp~K h~% _nK h~% wN phân… Read more »
(d.) bn} Bani /ba-ni:/ the religion Bani. (d.) awL Awal /a-wʌl/ Awal – the other name of religion Bani (mean Early).
/ba-nəɪ’s/ (cv.) bines b{n@X (Skt. vinaca) 1. (d.) bệnh hoạn, sự phá hủy = malade; malheur; destruction, dépérissement. — 2. (đg.) pabanes (pabines) F%bn@X (F%b{n@X) [A, 304] tiêu diệt = anéantir; détruire, faire… Read more »
bằng lăng tím (d.) tgl| tagalaw /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ Lagerstroemia speciosa; Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower. (cv.) tg_l< tagalao /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ hoa bằng lăng tím bz~% tgl|… Read more »
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »