cũ | | old
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »
/d̪rʌn/ 1. (t.) sượng = rebelle à la cuisson. habei dren hb] \d@N khoai hà. 2. (t.) tê = enkylosé, engourdi. dren mbeng takai \d@N O$ t=k chân bị tê…. Read more »
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
/ɡ͡ɣa-mraʔ/ (d.) mang cá.
/ɡ͡ɣa-mrʌm/ 1. (đg.) gầm = mugir. sap gamrem xP g\m# tiếng gầm. ramaong ganrem dalam ram r_m” g\m# dl’ r’ cọp gầm trong rừng. 2. (t.) quạo quọ = rébarbatif. … Read more »
/ɡ͡ɣləh/ 1. (đg.) bị đổ, ngã xuống = se renverser, renverser. gaok gleh aia bai haok _g<K g*@H a`% =b _h<K nồi đổ canh đổ = la marmite se renverse… Read more »
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/ha-ʥat˨˩/ (t.) chính = même, lui-même. main. ndom tamâ gruk hajat _Q’ tm% \g~K hjT nói vào chuyện chính. talk to the main story. _____ Synonyms: njep W@P
/hluh/ (đg.) soi (chiếu sáng để săn bắt) = éclairer par un jet lumineux (pour chasser). nao hluh ikan dalam hamu _n< h*~H ikN dl’ hm~% đi soi bắt cá… Read more »
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »