khai thông | | canalize
mở lối (đg.) F%h&$ pahueng /pa-hʊəŋ/ to canalize. khai thông bế tắc; khai thông mở lối F%h&$ g_l” pahueng galaong. clearing deadlock; open the way.
mở lối (đg.) F%h&$ pahueng /pa-hʊəŋ/ to canalize. khai thông bế tắc; khai thông mở lối F%h&$ g_l” pahueng galaong. clearing deadlock; open the way.
1. (đg.) pg_l” gn$ pagalaong ganeng /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ to drum, start beating a drum (to start an event). 2. (đg.) pcH yw% hgR pacah-yawa-hagar /pa-cah –… Read more »
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »
(đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to pierce, gouge. khoét lỗ _O<H g_l” mbaoh galaong. pierce the hole. khoan khoét _O<H c| mbaoh caw. pierce and drill. khoét cho rộng _O<H… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
(d.) g_l” galaong /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ alley; path. ngõ hẻm g_l” ax{T galaong asit. alley. ngõ hẻm g_l” tp*H galaong taplah. alley. ngõ hẻm g_l” =JT galaong jhait. alley. đường ngõ… Read more »
/sa-nɯŋ/ 1. (đg.) nghĩ, suy nghĩ = réfléchir, penser à. sanâng grep galaong xn/ \g@P g_l” suy nghĩ đủ bề. ngap oh sanâng ZP oH xn/ làm mà ko nghĩ…. Read more »
/ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ (đg.) banh ra, giạng, đi chữ bát = écarter, ouvrir en écartant, aller avec la démarche d’un canard. tagak mata tgK mt% banh mắt ra = écarter les paupières. tagak… Read more »