chọi | | fight
1. (đg.) m\t# matrem /mə-trʌm/ to fight (use feet or nails and heel). chọi nhau m\t# g@P matrem gep. crab each other, fight each other. gà chọi nhau mn~K… Read more »
1. (đg.) m\t# matrem /mə-trʌm/ to fight (use feet or nails and heel). chọi nhau m\t# g@P matrem gep. crab each other, fight each other. gà chọi nhau mn~K… Read more »
(đg. t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/ peers, same age. trai gái cùng một lứa tuổi lk] km] _\p” Q^ g@P lakei kamei praong nde gep. boys and… Read more »
1. (p. t.) _s” saong /sɔŋ/ with, together. đi cùng nhau _n< _s” g@P nao saong gep. go together. làm với nhau ZP _s” g@P ngap saong gep. work together…. Read more »
nhất trí 1. (t.) s%d~K-s%=d saduk-sadai /sa-d̪uʔ – sa-d̪aɪ/ unanimous. đồng lòng đồng dạ nhất trí với nhau s% t~/ s% h=t s%d~K-s%=d _s” g@P sa tung sa hatai… Read more »
(đg.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ to stick. gắn vào nhau F%g# tm% g@P pagem tamâ gep. stick to each other. gắn liền nhau F%g# g@P pagem gep. tied together; stick… Read more »
(đg.) pg&@N paguen /pa-ɡ͡ɣʊən˨˩/ to make appointment with somebody; establish or ascertain the date of (an object or event); to appoint; dating. hẹn giờ pg&@N t~K paguen tuk. make… Read more »
1. (đg.) aAN akhan /a-kha:n/ sneak. mách cho nhau nghe aAN k% g@P p$ akhan ka gep peng. report to each other. 2. (đg.) =cYc~% caiycu [A,132] /cɛ-cu:/… Read more »
1. (đg.) pDK padhak /pa-d̪ʱak/ to conflict. mâu thuẫn nhau pDK g@P padhak gep. 2. (đg.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ to conflict. mâu thuẫn nhau tb*H g@P tablah… Read more »
trợ, tương trợ 1. (đg.) _d” daong /d̪ɔŋ˨˩/ to help. biết trợ giúp lẫn nhau E~@ _d” h=d g@P thau daong hadai gep. know how to help each other…. Read more »
1. (đg.) D~K dhuk /d̪ʱuk/ to hit, dash. tung nhau D~K g@P dhuk gep. 2. (đg.) gn~H ganuh /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ to hit, dash. tung húc đẩy nhau gn~H… Read more »