lua l&% [Cam M]
/lʊa:/ (đg.) lén = en cachette, à la dérobée. to do sth. secretly, stealthily. lua di amaik amâ nao taom kamei l&% d} a=mK am% _n< _t> km] lén cha… Read more »
/lʊa:/ (đg.) lén = en cachette, à la dérobée. to do sth. secretly, stealthily. lua di amaik amâ nao taom kamei l&% d} a=mK am% _n< _t> km] lén cha… Read more »
/lʊə:/ (đg.) ghẹo, chọc = taquiner. tease. lue kamei l&^ km] chọc gái = taquiner les filles. tease girls. lue padrâh l&^ p\d;H đùa dai. lue ngar l&^ ZR chọc… Read more »
/mə-ɡ͡ɣɛt˨˩/ (d.) ả = fille. girl (informal, not respect). magait nan m=gT nN ả đó, con đó. cette fille là. this (that) girl. magait ban halei? m=gT bN hl]? con… Read more »
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »
/ɓoh/ mboh _OH [Cam M] (đg.) thấy = voir = to see. yut mboh nyu lei? y~T _OH v~% l]? bạn thấy hắn không? = do you see him? mboh aia mboh… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
ngắm nghía (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to contemplate. ngắm nhìn; ngắm nghía _m” a`@K maong aiek. watch; contemplate. ngắm người đẹp _m” km] s`’ b{=n maong kamei siam binai…. Read more »
(đg.) _OH mboh /ɓoh/ see. nhìn thấy _m” _OH maong mboh. see it; have seen. tôi đã nhìn thấy anh đi với cô gái ấy dh*K _OH x=I… Read more »
1. nhìn theo, hướng cái nhìn (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. nhìn theo _m” t&] maong tuei. look forward. nhìn lên bảng _m” t_gK r_l<H maong tagok ralaoh…. Read more »