nữ | | woman
(d.) km] kamei /ka-meɪ/ woman, female. nam và nữ km] _s” lk] kamei saong lakei. man and woman; boy and girl. người phụ nữ m~K km] muk kamei. married… Read more »
(d.) km] kamei /ka-meɪ/ woman, female. nam và nữ km] _s” lk] kamei saong lakei. man and woman; boy and girl. người phụ nữ m~K km] muk kamei. married… Read more »
(thấy vừa lòng) (đg.) =lK laik /lɛʔ/ to be in love with; crush on. phải lòng với một cô gái =lK d} t`N _s” s% ur/ km] laik di… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
/sia:m/ (t.) tốt, đẹp = beau. good, beauty, perfect. aw siam a| s`’ áo đẹp = bel habit = nice shirt. siam manuh s`’ mn~H tốt nết = qui a… Read more »
(đg.) pl&^ p_j`U palue pajiong /pa-lʊə: – pa-ʤio:ŋ˨˩/ to wheedle. tán tỉnh gái đẹp pl&^ p_j`U km] s`’ b{=n palue pajiong kamei siam binai. wheedle the beauty girl.
I. tơ, sợi tơ; tơ tằm 1. (d.) p=tH pataih /pa-tɛh/ silk. tơ lụa p=tH l{uw pataih li-uw. precious silk. 2. (d.) tơ tằm kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/… Read more »
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
/ka-na-ru:p/ (d.) đồng trinh = vierge. virgin. kamei kanarup km] knr~P gái đồng trinh. virgin girl.