langan lzN [Cam M] lingan
/la-ŋa:n/ (cv.) lingan l{zN (d.) ngỗng = oie. goose. langan langik lzN lz{K thiên nga = cygne. swan.
/la-ŋa:n/ (cv.) lingan l{zN (d.) ngỗng = oie. goose. langan langik lzN lz{K thiên nga = cygne. swan.
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) chổng gọng = à la renverse. iku radéh ndaong gaow ik~% r_d@H _Q” _g<| xe chổng gọng = la voiture repose sur le cul (elle est acculée). 2…. Read more »
/pa-cah/ 1. (đg.) bể, đổ bể, vỡ = brisé. pangin pacah pz{N pcH chén bể = bol brisé. gruk pacah abih paje \g~K pcH ab{H pj^ công việc đổ bể… Read more »
/pɔh/ 1. (đg.) đập, đè = frapper, écorcer. kayau paoh ky~@ _p<H cây đè = l’arbre écrase en tombant. 2. (đg.) đánh = frapper, piler, pétrir, mettre un signe… paoh… Read more »