đại | | big, great
maha > raya > praong 1. (t.) Mh% maha /ma-ha:/ great. đại hoàng đế Mh% rj% maha raja. great emperor. 2 (t.) ry% raya /ra-ja:/ big and… Read more »
maha > raya > praong 1. (t.) Mh% maha /ma-ha:/ great. đại hoàng đế Mh% rj% maha raja. great emperor. 2 (t.) ry% raya /ra-ja:/ big and… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/ba-tʌl/ (cv.) patel pt@L (cv.) batel bt@L [A, 321] 1. (d.) của hồi môn = dot. 2. (d.) (cv.) batel bt@L [A, 321] gối, đệm = oreiller.
/ha-ləʊʔ/ 1. (đg.) thôi miên = hypnotiser. urang halep mata ur/ hl@P mt% người thôi miên = hypnotiseur. pahalep mata F%hl@P mt% làm nghề thôi miên = faire de l’hypnotisme. 2. (t.)… Read more »
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
/ʄar/ (cv.) njer W@R [Cam M] /ʄar/ (đg.) nhỉ, rớm, rơm rớm = suinter, sourdre. aia njar a`% WR nước nhỉ. eau de suintement; aia njak aia njar a`% WK… Read more »
/pa–kah/ 1. (đg.) che chở khỏi = protéger de. lakau Po pakah di matai lahik lk~@ _F@ pkH d} m=t lh{K xin Ngài che chở khỏi chết chóc = Seigneur… Read more »
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »
/bɛ:/ 1. (đg.) chơi cút bắt = jouer à cache-cache. play hide and seek. ranaih main baiy r=nH mi|N =bY trẻ em chơi trò cút bắt. 2. (t.) [Bkt.] tiều… Read more »