badhuk bD~K [Bkt.]
/ba-dhuk/ (cv.) padhuk pD~K (d.) lư hương. E. incensory. badhuk haban bD~K hbN lư đồng.
/ba-dhuk/ (cv.) padhuk pD~K (d.) lư hương. E. incensory. badhuk haban bD~K hbN lư đồng.
1. (d.) hbN haban /ha-bʌn˨˩/ copper. mâm đồng x_l< hbN salao haban. copper tray. 2. (d.) k$ keng /kʌŋ/ bronze. ten đồng Q{K k$ ndik keng. verdigris…. Read more »
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
/ka-sʊa:n/ (cv.) kasuan ks&N (d.) đồng thòa = alliage de cuivre et d’or. alloy of copper and gold. karah kasuan krH kx&N nhẫn bằng đồng thòa. ring which is made from alloy… Read more »
/kʌŋ/ (d.) đồng = cuivre. copper. ndik keng Q{K k$ ten đồng = vert de gris. verdigris. _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N
/mə-hɪt/ (đg.) nghe thấy = entendre, percevoir hear, perceive. mahit urang lac hâ khap di lakei mh{T ur/ lC h;% AP d} lk] người ta bảo là con đã yêu…. Read more »
/nə-ka-sʊa:n/ (d.) đồng thau = alliage de cuivre et d’or = copper brass _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N, keng k$
nêm thử (đg.) twR tawar /ta-wa:r/ to taste. nếm thử canh twR a`% h=b tawar aia habai. taste the soup.
(t.) tb% taba /ta-ba:˨˩/ insipid. canh nhạt a`% h=b tb% aia habai taba. insipid soup. nhạt nhẽo tb%-tb&@N taba-tabuen. insipid; prosy.