nắm | | hold; fistful; handful; wisp
1. nắm, nắm giữ, giữ (đg.) pN pan /pʌn/ to hold; fistful. nắm tay pN tZ{N pan tangin. nắm một nắm pN s% apN pan sa apan. 2. … Read more »
1. nắm, nắm giữ, giữ (đg.) pN pan /pʌn/ to hold; fistful. nắm tay pN tZ{N pan tangin. nắm một nắm pN s% apN pan sa apan. 2. … Read more »
/ɗi:ʔ/ 1.(đg.) lên, leo, cưỡi = monter, grimper. ndik radéh Q{K r_d@H lên xe = monter en voiture. ndik kayau Q{K ky~@ leo cây = grimper à un arbre. ndik… Read more »
I. nhóm, một tập hợp (d.) tO&{C tambuic /ta-ɓuɪʔ/ pinch. nắm một nhúm gạo _E<| s% tO&{C \bH thaow sa tambuic brah. hold a pinch of rice. … Read more »
/o:/ (p. k.) không, chẳng; ạ = non, ne pas; en bien ! alors. o nao o% _n< không đi = ne pas aller; hu o h~% o% không có = il n’y a… Read more »
cái quai (d.) =k& kuai /kʊaɪ/ the handle. cầm cái quai cầm _E<| =k& _E<| kuai thaow. hold the handle. xách cái quai xách t@K =k& t@K kuai tek…. Read more »
/ra-bu:ʔ/ (cv.) ribuk r{b~K (d.) bão = ouragan. storm, typhoon. rabuk tathaow rb~K t_E<| mưa bão; giông bão = tempête et pluie (typhon). angin rabuk az{N rb~K bão táp. rabuk… Read more »
1. (đg.) =hY-_h<| haiy-haow [Sky.] /hɛ-hɔ:/ to deal, agree; agreement, convention. thỏa thuận với nhau =hY-_h<| _s” g@P haiy-haow saong gep. deal with each other. 2. (đg.) jNj}… Read more »
I. trách, cái trách, cái trả (dụng cụ bếp núc) (đg.) =k*T klait /klɛt/ small saucepan or saucepan. cái trách kho cá =k*T _A<| ikN klait khaow ikan. … Read more »
/tʊən/ (M. tuan t&N) Tuen t&@N [Bkt.] 1. (d.) thầy dạy giáo lý Islam. 2. (d.) Tuen Phaow t&@N _f<| tên một nhà cách mạng Chăm thế kỷ 19.