nhận | | receive
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
1. cùng một lượt (d.) s% sa /sa:/ one (together once). nhất quyết s% hj`$ sa hajieng. determined. nhất tề s% b*% sa bla. a series. nhất trí s%… Read more »
1. (đg.) _n< hj} nao haji /naʊ – ha-ʤi:˨˩/ go on a pilgrimage. 2. (đg.) Q{K hj} ndik haji /ɗi:ʔ – ha-ʤi:˨˩/ go on a pilgrimage.
(bé) (t.) hj~/ hajung /ha-ʤuŋ˨˩/ next; afterward. vợ kế; vợ bé hd`{P hj~/ hadiip hajung. second wife; concubine.
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
mượt mà, êm mượt (t.) h@~h@~ hauhau /hau-hau/ glossy, shiny and smooth. máy chạy rất ngon và êm mượt MC Q&@C h@~h@~ b`K bz} mac nduec hauhau biak bangi…. Read more »
/ʧʊoɪ/ 1. (d.) mũi Dinh = cap. — 2. (t.) (cv.) sruai =\s& lâu, hoài = longtemps. mbeng chuai O$ =S& ăn lâu = manger longuement. hajan chuai hjN =S&… Read more »
/krɛh/ 1. (t.) nhỏ. small. hajan kraih hjN =\kH mưa nhỏ. a little rain. 2. (t.) kraih-kraih =\kH-=\kH xột xoạt = onomatopée: frou-frou. onomatopoeia: rustling. hajan kraih-kraih luic harei hjN =\kH-=\kH… Read more »
/ɓruɪ/ mbruei \O&] [Ram.] 1. (đg.) rải nước. mbruei aia di angah apuei \O&] a`% d} aZH ap&] rải nước lên than lửa. tuh aia mbruei di njam t~H a`% \O&]… Read more »
(đg.) _A” khaong /kʱɔ:ŋ/ to stop raining. tạnh mưa _A” hjN khaong hajan. mưa tạnh hjN _A” hajan khaong.