jhiwliw J{|l{| [Bkt.]
/d͡ʑʱiʊ-liʊ/ (t.) ỉu xìu. tapei racam laman jhiwliw tp] rc’ S{|l{| bánh tráng mềm ỉu xìu.
/d͡ʑʱiʊ-liʊ/ (t.) ỉu xìu. tapei racam laman jhiwliw tp] rc’ S{|l{| bánh tráng mềm ỉu xìu.
/ʥa-lʌm/ 1. (t.) sâu = profond. deep. aia kraong jalem a`% _\k” jl# nước sông sâu. deep river. jalem dep akaok jl# d@P a_k<K sâu ngập đầu. overhead deep. 2…. Read more »
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
(d.) jl~K jaluk /ʥa-lu˨˩ʔ/ bowl. bát canh jl~K a`% =b jaluk aia bai. bát cơm jl~K ls] jaluk lasei. bát nước jl~K a`% jaluk aia.
(d.) jL jal /ʥa:l˨˩/ casting-net. vãi chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). quăng chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). hát vãi… Read more »
/ʥa-le̞:ŋ/ (d.) cuốc = houe. jaléng haluh j_l@U hl~H cuốc cùn = houe usée par un long usage. jaléng tathuak juai caoh j_l@U tE&K =j& _c<H cuốc sút đừng cuốc… Read more »
1. rõ ràng và rành mạch (t.) jl/ jalang [Cam M] /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩/ clearly. nói cho rõ ràng ra _Q’ k% jl/ tb`K ndom ka jalang tabiak. say it clearly…. Read more »
(d.) jl% jala /ʥa-la:˨˩/ noon. đi giữa ban trưa _n< d} \k;H jl% nao di krâh jala. going at noon.
(d.) jl% jala /ʥa-la:˨˩/ noontime, midday. buổi trưa chính trưa đạp bóng jl% \k;H pQ`K j&K bz~K jala krâh pandiak juak banguk.
/pa-ʥa-ləh/ 1. (đg.) làm cho ngã = faire tomber, abattre. 2. (đg.) hạ bệ = faire perdre une fonction (à qq.).