kính trọng | | respect
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to respect. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ (Skt. पूजा puja)
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to respect. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ (Skt. पूजा puja)
(d.) tb{K baR tabik baar /ta-biʔ – ba-a:r˨˩/ packing.
(d.) hdK hadak /ha-d̪a:ʔ/ waky pumpkin, squash.
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
(d.) ccT cacat [A, 119] /ca-cat/ kingfisher. chim bói cá c`[ ccT ciim cacat. kingfisher.
(t.) t\Q’ tanram /ta-nrʌm/ hard-working. học hành cần cù và làm việc siêng năng t\n’ bC m\g~% _s” tr`$ ZP \g~K tanram bac magru saong tarieng ngap gruk. study… Read more »
cây gậy chống của người già, gậy chống giúp người đi bộ (d.) =g \d;T gai drât /ɡ͡ɣaɪ – d̪røt/ walking stick.
1. (t.) k{Nt~% kintu [A,71] /kɪn-tu:/ exactly. 2. (t.) =\t’ traim [A,203] /trɛm/ exactly. (Khm. trem, Malayalam. കൃത്യം kr̥tyaṁ)
(d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin. da đen kl{K j~K kalik juk. dark skin. da trắng kl{K pt{H kalik patih. white skin. da vàng kl{K kV{K kalik kanyik. yellow skin…. Read more »
(t.) cF%g# capagem [Bkt.96] /ca-pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticking. (cv.) F%cg# pacagem [Sky.] /pa-ca-ɡ͡ɣʌm˨˩/