kabreng k\b$ [Cam M]
/ka-brʌŋ/ 1. (đg.) vểnh = dresser, dressé. tangi kabreng tz} k\b$ tai vểnh = les oreilles dressées. asaih kabreng tangi a=sH k\b$ tz} ngựa vểnh tai = le cheval dresse… Read more »
/ka-brʌŋ/ 1. (đg.) vểnh = dresser, dressé. tangi kabreng tz} k\b$ tai vểnh = les oreilles dressées. asaih kabreng tangi a=sH k\b$ tz} ngựa vểnh tai = le cheval dresse… Read more »
/ka-bri/ 1. (t.) rối bù, xù = ébouriffé. mbuk kabri O~K k\b} tóc rối bù = cheveux ébouriffés. kabri baluw k\b} bl~| xù lông = hérisser les poils. kabri-pi k\b}-p}… Read more »
/ka-broɪ/ (d.) hôm qua = hier. amaik barau nao mâng kabruai a=mK br~@ _n< m/ k=\b& mẹ vừa mới đi ngày hôm qua. ngap blaoh mâng kabruai ZP _b*<H m/ k=\b&… Read more »
/ka-brum/ (t.) xồm = hirsute. baluw kang kabrum bl~| k/ k\b~’ râu xồm = barbe hirsute.
/ka-bʊaʔ/ 1. (d.) tơ tằm = soie. aw kabuak a| kb&K áo bằng tơ tằm. kabuak kalam kb&K kl’ tơ lụa. 2. (d.) [Bkt.] lông cứng. talei kabuak tl] kb&K… Read more »
/ka-bʊor/ (t.) vun lên = faire un tas. kabuer arak kb&@R arK mô đất = tombeau en terre.
/ka-buh/ maong: ‘pabuh’ F%b~H
/ka-bum˨˩/ 1. (đg.) ngậm = sucer, macher. kapum kaiw kb~’ =k| ngậm kẹo = sucer des bonbons. kabum lanâh kb~’ ln;H cương mủ = s’infecter. kabum aia kb~’ a`% ngậm… Read more »
/ka-ca:/ 1. (d.) vải = étoffe. paoh kaca _p<H kc% kéo trần = faire un plafond en étoffe. 2. (d.) [Bkt.] [A, 45] thủy tinh. kreh ngap mâng kaca \k@H… Read more »
/ka-cah/ 1. (đg.) đua = jouter, concourir, rivaliser. kacah gep kcH g@P ganh đua với nhau = concourir ensemble. pakacah F%kcH thi đua = rivaliser. 2. (đg.) nhắp =… Read more »