bơ vơ | X | lonely
1. (t.) mj&% majua /mə-ʥʊa:˨˩/ lonely. đứng bơ vơ một mình d$ mj&% s% \d] deng majua sa drei. 2. (t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely. chồng đi bỏ… Read more »
1. (t.) mj&% majua /mə-ʥʊa:˨˩/ lonely. đứng bơ vơ một mình d$ mj&% s% \d] deng majua sa drei. 2. (t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely. chồng đi bỏ… Read more »
I. bỏ, bỏ rơi. (đg.) k*K klak /kla:ʔ/ leave, abandon. bỏ đói k*K a@K klak aek. bỏ không k*K _E<H klak thaoh. bỏ qua k*K tp% klak tapa. bỏ… Read more »
(d.) k_Q> kandaom /ka-ɗɔ:m/ handful. một bụm gạo \bH s% k_Q> brah sa kandaom. a handful of rice. bụm đất bỏ _Q> hl~K k*K kandaom haluk klak. a handful of… Read more »
(đg.) pr_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to let go, leave. buông tay pr_l< tz{N paralao tangin. buông xuôi pr_l< k*K paralao klak.
1. (đg.) paC paac /pa-aɪ:ʔ/ to give up. cai bú (cai sữa) paC m~’ paac mum. weaned. cai rượu paC alK paac alak. alcohol withdrawal. cai thuốc paC pk|… Read more »
/ca-kaʔ/ 1. (đg.) chặn = barrer, arrêter. cakak jalan ckK jlN chặn đường = barrer la route. cakak akaok ckK a_k<K chặn đầu = aller à la rencontre de. cakak… Read more »
/ca-kuʔ/ 1. (đg.) tẩy = frotter. cakuk klak ck~K k*K tẩy bỏ. _____ Synonyms: yah 2. (đg.) xếp làm hai, gấp đôi lại = plier en deux. cakuk… Read more »
/cɔŋ/ 1. (đg.) ước muốn = désirer. caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle… Read more »
(đg.) hl{H-hlH halih-halah /ha-lih–ha-lah/ to adjust. châm chước bỏ qua hl{H-hlH k*K tp% halih-halah klak tapa.
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ shine, light up. dùng đèn chiếu sáng phòng tối mK mvK F%hdH ad~K x~P mâk manyâk pahadah aduk sup. use the light to light… Read more »