hadei hd] [Cam M]
/ha-d̪eɪ/ (t.) sau = après. back, after. nao hadei _n< hd] đi sau = aller après. hadei sa tra hd] s% \t% sau nữa = en outre, de plus. nao… Read more »
/ha-d̪eɪ/ (t.) sau = après. back, after. nao hadei _n< hd] đi sau = aller après. hadei sa tra hd] s% \t% sau nữa = en outre, de plus. nao… Read more »
(t.) lk~K lakuk /la-ku:ʔ/ behind. cửa hậu bO$ lk~K bambeng lakuk. back door.
/kɛ:p/ 1. (d.) giàm ngựa bằng cây = muserolle du cheval. 2. (t.) [Ram.] ngồi khép chặt chân. daok plah kaip di ân lakuk radéh _d<K p*H =kP d} a;N… Read more »
/ka-pəʔ/ 1. (đg.) vùng vằng = s’agiter en tous sens pour. kapeh klah kp@H k*H vùng thoát. 2. (đg.) bịt bằng tay = s’échapper, boucher avec la main. kapek mata… Read more »
/kʱum/ (đg.) khom = courber. khum ka–ing A~’ ki{U khom lưng = courber le dos. nao khum rup _n< A~’ r~P dáng đi lưng khòm. _____ Synonyms: kuk k~K, um… Read more »
(d.) k~k`$ kukieng [A,72] /ku-kiəŋ/ elbow.
/la-ɲɛ:/ (cv.) linyaiy l{=vY (đg.) ngoảnh = retourner la tête. turning head to look something. lanyaiy gah lakuk l=vY gH lk~K ngoảnh phía sau = retourner la tête en arrière…. Read more »
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/ɓlɛ-ɓlɔ:/ (đg.) thập thò = avancer et reculer. forward and backward. mblaiy-mblaow di lakuk bambeng =O*Y-=O<| d} lk~K bO$ thập thò sau cánh cửa. forward and backward behind the door…. Read more »