mblaow _O+*| [Cam M]
/ɓlɔ:/ 1. (đg.) nhú, nhô, lòi, ló = émerger, sortir la tête, avancer la tête pour voir. emerge, remove the head, move his head to see. akaok anâk mblaow mai… Read more »
/ɓlɔ:/ 1. (đg.) nhú, nhô, lòi, ló = émerger, sortir la tête, avancer la tête pour voir. emerge, remove the head, move his head to see. akaok anâk mblaow mai… Read more »
quẹo (đg.) =wH waih /wɛh/ turn into. xe ngoặc qua con đường sau làng r_d@H =wH tp% jlN lk~K pl] radéh waih tapa jalan lakuk palei. the car turns… Read more »
/ɲɛh/ (đg.) thúc, húc, đâm = donner un coup du coude. ikan kan nyaih ikN kN =VH cá trê đâm. kabaw nyaih mâng také kb| =VH m/ t_k^ trâu húc bằng sừng…. Read more »
/pa-ʥʌŋ/ (đg.) nương tựa, dựa= recourir à. gleng anak lanyaiy lakuk lajang oh hu thei pajeng (DN) g*$ aqK l=vY lk~K lj/ oH h~% E] pj$ ngó trước nhìn sau… Read more »
(hướng) 1. (d.) ad{H adih /a-d̪ih/ direction, way, side. (Skt.) phía bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara). North; Northern; Northbound. phía đông ad{H p~R adih pur (Skt. pūrva). East;… Read more »
/pləʔ/ 1. (đg.) xoay, quay= tourner. plek anak nao p*@K aqK _n< xoay mặt đi = tourner la tête. plek anak mai p*@K aqK =m xoay mặt lại = tourner… Read more »
I. sau, đằng sau, phía sau (nói về vị trí) (đg.) lk~K lakuk /la-ku:ʔ/ behind. trước sau (phía trước phía sau) aqK lk~K anak lakuk. front and behind. đằng… Read more »
/ta-klɔn/ (cv.) klaon _k*<N (đg.) theo = suivre. follow. taklaon pak lakuk urang t_k*<N pK lk~K ur/ theo sau đít người ta. follow the somebody ass (V); follow behind people. taklaon… Read more »
(đg.) =VH nyaih /ɲɛh/ to push hard. thúc cùi chỏ =VH m/ k~K k`$ nyaih mâng kuk kieng. to jab; to elbow.
1. (đg. t.) kp@K p# kapek pem /ka-pəʔ – pʌm/ lagging behind. còn tụt hậu phía sau _d<K kp@K p# d} lk~K daok kapek pem di lakuk. still lagging… Read more »