sướng | | happy
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ happy; elated. sướng quá bz} Q] bangi ndei. so happy; delicious. sướng quá bz} _l% bangi lo. so happy; delicious. nói sướng miệng _Q’ bz}… Read more »
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ happy; elated. sướng quá bz} Q] bangi ndei. so happy; delicious. sướng quá bz} _l% bangi lo. so happy; delicious. nói sướng miệng _Q’ bz}… Read more »
/ta-ɡ͡ɣʌr/ (đg.) ngược = contraire. tager aia tg@R a`% ngược dòng = à contre courant. ikan tager aia ikN tg@R a`% cá lội ngược dòng = le poisson remonte le… Read more »
(t.) clH-cl&@N calah-caluen /ca-lah – ca-lʊən/ to scatter. chạy tán loạn Q&@C clH-cl&@N nduec calah–caluen.
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »
(t.) tqT tanat /ta-nat/ proficient, expert, fancied. biết thạo E~@ tqT thau tanat. fluency. thạo việc tqT \g~K tanat gruk. experienced.
(t.) \t~H g~H truh guh /truh – ɡ͡ɣuh˨˩/ proficient, expert, fluent. thông thạo kinh sách \t~H g~H tp~K agL truh guh tapuk agal. fluent in scriptures.
1. (d.) exY ésay /e̞-saɪ/ essay. 2. (d.) _t`@|l&@N tiéwluen /tie̞ʊ-lʊən/ essay.
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
(đg.) gK-gL gak-gal /ɡ͡ɣa˨˩ʔ-ɡ͡ɣʌl˨˩/ stumbled, not fluent nói vấp váp _Q’ gK-gL ndom gak-gal.