klaoh _k*+H [Cam M]
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/la-ŋɯʔ/ (cv.) lingâk l{zK (t.) ngất = perdre connaissance. lose consciousness, fainted. ataong langâk a_t” lzK đánh ngất. langâk sa banrok lzK s% b_\nK ngất một lát.
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/ɓluŋ/ mblung O*~/ [Cam M] 1. (t.) ngộp, ngạt = asphixié, étouffé = asphyxia, suffocated. athak mblung aEK O*~/ ngộp khói = asphixié par la fumée = suffocated by smoke. aia mblung… Read more »
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ prohibit strictly. nghiêm cấm; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
vẹo 1. (đg.) aZT angat /a-ŋat/ crook; twist. ngoẹo qua một bên aZT tp% s% gH angat tapa sa gah. crooked aside. 2. (đg.) =zT ngait /ŋɛt/… Read more »
ngợp, ngạt (t.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ choke. ngộp/ngạt khói thuốc O*~/ aEK pk| mblung athak pakaw. smoke inhalation; choking smoke.
/pa-a-d̪aɪʔ/ (đg.) làm từ giai đoạn, làm ngắt khoảng = faire par intervalles, par étapes.