rakak rkK [Cam M]
/ra-kaʔ/ 1. (t.) đầy ứ, nghẽn = plein, rempli. rakak tung rkK t~/ đầy bụng = avoir le vendre plein. rakak idung rkK id~/ nghẹt mũi = avoir le nez… Read more »
/ra-kaʔ/ 1. (t.) đầy ứ, nghẽn = plein, rempli. rakak tung rkK t~/ đầy bụng = avoir le vendre plein. rakak idung rkK id~/ nghẹt mũi = avoir le nez… Read more »
/ra-sa:/ I. rs% ((cv.) risa r{s% /ri-sa:/) (d.) nai = cerf. ___ II. rx% 1. (t.) vô số = innombrable. rasa-rasa rx%-rx% hằng hà sa số = innombrable. 2. (t.) [Sakaya.] bát… Read more »
/ta-ŋuɪ/ (đg.) xỉu, ngất đi = s’évanouir. mboh darah blaoh tanguei _OH drH _b*<H tz&] thấy máu nên ngất đi.
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »
(t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ tapering. ngón tay thon dài cn~| tz{N hy&K atH l&/ canuw tangin hayuak atah luang. elongated fingers.
1. (đg.) _b`@P biép /bie̞ʊ˨˩ʔ/ to nip. véo da bụng _b`@P kl{K t`N biép kalik tian. 2. (đg.) k=tK kataik /ka-tɛʔ/ to pinch. véo tay, ngắt tay… Read more »
1. (t.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ unconscious ngất xỉu lzK tz&] langâk tanguei. 2. (t.) tz&] tanguei /ta-ŋuɪ/ unconscious.