canh | X | soup; period; keep watch
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
/ca-tɛʔ/ (đg.) ngắt. cataik hajung c=tK hj~/ ngắt ngọn. _____ Synonyms: jaoh, paik, traik
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
/ɡʱət/ 1. (t.) hẳn = tout à fait, complètement. klaoh ghet _k*<H G@T hết hẳn (hết sạch) = épuisé,complètement fini. jién klaoh khet _j`@N _k*<H G@T tiền hết sạch =… Read more »
/haɪ-naʔ/ 1. (d.) suyễn. ruak hainak r&K =hqK bệnh suyễn. 2. (t.) ngột ngạt. aduk hainak ad~K =hqK phòng ngột ngạt.
phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt (đg.) hL hal /ha:l/ stifling, sweltering; radiate heat. hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw. suffocating. trời trưa nắng… Read more »
/ʥa-ɡ͡ɣa/ (cv.) caga cg% (đg,) chực hờ = épier, guetter. to eavesdrop, stalk, gumshoe, wait to catch. mayao jaga pah takuh m_y< jg% pH tk~H mèo chực vồ chuột = le… Read more »
/kɛh/ 1. (đg.) rỉ tai, ngắt nhỏ = toucher discrètement du doigt pour avertir. kaih nyu tabiak mblang pieh ndom =kH v~% tb`K O*/ p`@H _Q’ rỉ tai bảo nó… Read more »
/klɛh/ 1. (t.) đứt = se rompre, se couper. be broken, be cut. klaih akaok =k*H a_k<K đứt đầu = avoir la tête coupée. be severed head. klaih panuec =k*H pn&@C… Read more »
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »