nhễ nhại | | sweating
mồ hôi nhễ nhại 1. (t.) EC a`% h@P thac aia hep /thaɪʔ – ia: – həʊʔ/ in a wet, flowing state (often talking about perspiration), sweat abundantly. làm… Read more »
mồ hôi nhễ nhại 1. (t.) EC a`% h@P thac aia hep /thaɪʔ – ia: – həʊʔ/ in a wet, flowing state (often talking about perspiration), sweat abundantly. làm… Read more »
(t.) adR-dR adar-dar /a-d̪a:r-d̪a:r/ slightly, gently, quietly, softly (on the big or small scale). nói nhè nhẹ thôi _Q’ adR-dR =mK ndom adar-dar maik. speak softly; speak gently.
(t.) td~%-d~% tadu-du /ta-d̪u:-d̪u:/ slightly, gently, quietly, softly. (on tension or slack, slow or fast) đánh nhẹ nhẹ thôi đừng mạnh quá a_t” td~%-d~% tz{N =mK =j& ct$ _l%… Read more »
1. (t.) a=nH adR anaih adar /a-nɛh – a-d̪a:r/ gentle, gently, softly. nói nhỏ nhẹ giọng _Q’ a=nH adR xP ndom anaih adar sap. speak in a low voice;… Read more »
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ small, young. nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong. small and big. em nhỏ ad] ax{T adei asit. young brother. trẻ nhỏ… Read more »
(một loại ong có kích thước to hơn ong mật, làm tổ trên cành như ong mật nhưng to lớn hơn nhiều, và nó rất hung dữ) (d.) hr{U haring … Read more »
(đg.) F%_b<K pabaok /pa-bɔ˨˩ʔ/ to get wet, soaked. thấm nước vào cho mềm F%_b<K a`% k% lMN pabaok aia ka laman. soaked in water to soften. thấm nước cho… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »