riêng | | aside
I. riêng một bên (t.) kr] karei /ka-reɪ/ aside. để riêng; để qua một bên =cK kr] caik karei. put aside. II. riêng biệt, riêng rẽ 1…. Read more »
I. riêng một bên (t.) kr] karei /ka-reɪ/ aside. để riêng; để qua một bên =cK kr] caik karei. put aside. II. riêng biệt, riêng rẽ 1…. Read more »
(t.) F%rE#p~rn% parathempuranâ /pa-ra-thʌm-pu-ra-nø:/ to try one’s best, devoted. (cv.) F%rs’p~rn% parasampuranâ /pa-ra-sʌm-pu-ra-nø:/ làm việc tận lực ZP F%rs’p~rn% ngap parasampuranâ.
/ta-pah/ 1. (đg.) tu hành = mener la vie religieuse. nao tapah _n< tpH đi tu = entrer en religion. nai tapah =n tpH dì phước; nữ tu sĩ =… Read more »
(đg.) mE# AN a| mathem khan aw /mə-tʱʌm – khʌn – aʊ/ first preparation of the corpse for the coffin.