xoong | | saucepan
(d.) k_g<K kagaok [A, 44] /ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ saucepan.
(d.) k_g<K kagaok [A, 44] /ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ saucepan.
1. đậy, cạy, nậy; đậy hoặc bịt nút hoặc miệng lỗ nhỏ (ví dụ: cái chai, lọ…) (đg.) kQL kandal /ka-ɗʌl/ to cap, cover small holes in objects (as… Read more »
1. nắp vừa và to (như hộp, xoong, nồi…) (d.) ht~K hatuk /ha-tuʔ/ lid, cover. nắp xoong; nắp nồi ht~K k_g<K hatuk kagaok. pot lid. 2. nắp nhỏ… Read more »