di sản | huarik | heritage
\dP il{_m% BP bn} drap ilimo bhap bani 1. (d.) h&r{K huarik [dlk.] /hʊa-riʔ/ heritage. 2. (d.) wr{xN warisan (mal.) /wa-ri-sa:n/ heritage.
\dP il{_m% BP bn} drap ilimo bhap bani 1. (d.) h&r{K huarik [dlk.] /hʊa-riʔ/ heritage. 2. (d.) wr{xN warisan (mal.) /wa-ri-sa:n/ heritage.
(tặng hoặc làm từ thiện) 1. (đg.) F%j~’ pajum /pa-ʤum˨˩/ to donate, to contribute. 2. (đg.) r{K rik /riʔ/ to donate, to contribute. 3. (đg.) \c~H… Read more »
thu; trả; góp (đg.) r{K rik /riʔ/ to pay. đóng tiền, thu tiền r{K _j`@N rik jién. pay money.
/ɡ͡ɣri:ʔ/ (d.) ghét, bụi bẩn = crasse. asah garik asH gr{K kì ghét, kì đất = gratter la crasse.
/ʤiø:˨˩/ (d.) thuế = impôt. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. rik jiâ r{K j`;% thu thuế = recueillir l’impôt. ba padai nao hakak jiâ b%… Read more »
/ka-rih/ (t.) sờn = rongé par l’usage, usagé. garuh aw karih gr~H a| kr{H nhíp lại áo sờn = repriser un habit usé. _____ Synonyms: klak k*K, rik r{K… Read more »
kéo cho khít vào (đg.) r{K rik /riʔ/ pull in tightly. kéo cho khít vào r{K tm% rik tamâ. pull in tightly.
(đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to admit. được kết nạp vào Đảng Cộng Hòa nước Mỹ h~% F%tm% prt} r@p~b*{K ngR am@r{k% hu patamâ parati Republik nagar Amerika. admitted to… Read more »
/maɪ/ (đg.) đến = venir. to come, arrive. mai hatao? =m h_t<? đến làm gì? = où venez-vous? – (que venez-vous faire)? why do you come here?; back for what?… Read more »
1. (đg.) kr{K karik /ka-ri:ʔ/ wrinkled. áo nhăn a| kr{K aw karik. wrinkled shirt. 2. (đg.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ wrinkled. da nhăn kl{K jj~H kalik… Read more »