nghìn xưa | | ancient times
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ nghìn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ nghìn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
(t.) _\p” a_k<K praong akaok /prɔŋ – a-kɔʔ/ weak-hearted, timid, rabbity.
(đg.) g_l<H galaoh /ɡ͡ɣa˨˩-lɔh˨˩/ intimidate. nộ nạt; nạt nộ g_l<H-gl&% galaoh-galua. fulminatory.
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
(đg.) kL kal /ka:l/ time, a time. phen này kL n} kal ni. this time. phen này O$ n} mbeng ni. this time.
/fʊa-ti-mah/ (d.) Fatimah, vợ Ali = Fatimah, femme de Ali.
(t.) tp% t~K tapa tuk /ta-pa: – tuʔ/ overtime, past the fixed hours.
1. (t.) h_Q<H kd~N handaoh kadun /ha-ɗɔh – ka-d̪un/ timid. 2. (t.) h_Q<H-Q{T handaoh-ndit /ha-ɗɔh – ɗɪt/ timid. nó rụt rè lắm không dám nói điều gì… Read more »
I. suốt, liên tục, toàn bộ thời gian 1. (t.) l{&C luic /lʊɪʔ/ all time long, all the time. đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’… Read more »
(t.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ close intimate. (cv.) j{Nj} jinji /ʤɪn˨˩-ʤi:˨˩/)