chuk S~K [Cam M]
/ʧuʔ/ 1. (t.) sai = erroné, faux. wrong, false, incorrect. wak akhar chuk wK aAR S~K viết chữ sai = écrire un mot erroné. write wrong letter. ngap chuk Zp S~K… Read more »
/ʧuʔ/ 1. (t.) sai = erroné, faux. wrong, false, incorrect. wak akhar chuk wK aAR S~K viết chữ sai = écrire un mot erroné. write wrong letter. ngap chuk Zp S~K… Read more »
(đg.) tpK _O<K tpK mt% tapak mbaok tapak mata /ta-paʔ – ɓɔ:ʔ – ta-paʔ – mə-ta:/ equally; in balance. nhìn rất đều đặn (cân bằng và vững chắc) _m”… Read more »
1. (đg.) F%W@P panjep /pa-ʄəʊʔ/ to adjust, correct, revise. 2. (đg.) F%tpK patapak /pa-ta-paʔ/ to adjust, correct, revise.
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
1. (đg.) F%l&^ palue /pa-lʊə:/ seduce. dụ dỗ con nhà lành F%l&^ F%j&K ur/ tpK h=t palue pajuak urang tapak hatai. seducing a good people. 2. (đg.) m=v’… Read more »
(đg.) d$ deng /d̪ʌŋ/ stand. đứng dậy d$ t_gK deng tagok. stand up. đứng đầu d$ a_k<K deng akaok. stand on top. đứng trên đầu d$ d} a_k<K deng… Read more »
(đg.) l/ lang /la:ŋ/ to extend, stretch. duỗi chân l/ t=k lang takai. stretch the legs. duỗi ra cho thẳng l/ tb`K k% tpK lang tabiak ka tapak. straighten… Read more »
(d.) jlN jalan /ʤa˨˩-la:n˨˩/ road, street, way; line. đường đi jlN _n< jalan nao. the way. đường thẳng jlN tpK tl] jalan tapak talei. straight line. đường đi thẳng… Read more »
gạch nét, thêm nét, vẽ (đg.) c{H cih /cih/ draw line, draw a dash. gạch một đường thẳng c{H s% jlN tpK cih sa jalan tapak. draw a straight… Read more »
/ɡ͡ɣɔt/ (d.) lý, công lý. tapak gaot blaoh ngap tpK _g<T _b*<H ZP theo đúng lý mà làm.