kaduw kd~| [Cam M]
/ka-d̪au/ (đg.) nhảy xuống = sauter de haut en bas. kaduw trun kraong kd~| \t~N _\k” nhảy xuống sông. asau kaduw di akaok ramaong (tng.) as~@ kd~| d} a_k<K r_m”… Read more »
/ka-d̪au/ (đg.) nhảy xuống = sauter de haut en bas. kaduw trun kraong kd~| \t~N _\k” nhảy xuống sông. asau kaduw di akaok ramaong (tng.) as~@ kd~| d} a_k<K r_m”… Read more »
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »
/ka-ɡ͡ɣiat/ (t.) gan lì, can đảm, dũng cảm = hardiment, courageusement. ranaih kagiat oh huec di pandik r=nH kg`T oH h&@C d} pQ{K đứa trẻ gan lì không biết sợ… Read more »
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »