mahiek mh`@K [Cam M]
/mə-hiəʔ/ mahiek mh`@K [Cam M] (t.) tương tự, gần giống = ressemblant = resembling. ngap dua thruh radéh mahiek gep ZP d&% \E~H r_d@H mh`@K g@P làm hai chiếc xe gần giống… Read more »
/mə-hiəʔ/ mahiek mh`@K [Cam M] (t.) tương tự, gần giống = ressemblant = resembling. ngap dua thruh radéh mahiek gep ZP d&% \E~H r_d@H mh`@K g@P làm hai chiếc xe gần giống… Read more »
/mə-hu:/ mahu mh~% [Cam M] (đg.) khát, thèm = désirer avidement = eagerly desired. mahu di aia mh~% d} a`% khát nước = avoir soif = be thirsty. mahu mbeng mh~% O$… Read more »
(d.) \E~K thruk /thru:ʔ/ (wooden) slingshot. ná dây thun \E~K tl] x~% thruk talei su. wooden slingshot with elastic rubber band.
(đg.) \E~| thruw /thrau/ ~ /srau/ crepe. làm nhiễu loạn ZP \E~|-d~| ngap thruw-duw. cause interference.
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
tổ (d.) \E~H thruh /thruh/ nest. ổ chim; tổ chim \E~H c`[ thruh ciim. bird nest. ổ chuột \E~H tk~H thruh takuh. rat-hole. ổ gà \E~H mn~K thruh manuk…. Read more »
con ong 1. ong nhỏ, loại làm tổ trên cành (d.) jl_k<| jalakaow /ʤa˨˩-la-kɔ:/ small bees, the type of bees that nest on branches. tổ ong \E~H… Read more »
/pa-buɪ/ 1. (d.) heo = porc, cochon. pabuei binai pb&] b{=n heo nái = truie. pabuei tanaow pb&] t_n<| heo đực = verrat. pabuei druh pb&] \d~H heo hục (heo… Read more »
/pa-ɡ͡ɣləh/ 1. (đg.) cho sập, hạ, hạ xuống= faire tomber, faire descendre; détendre. pagleh thruk F%g*@H \E~K hạ ná = détendre l’arbalète. pagleh akaok talaok gah déh trun F%g*@H a_k<K… Read more »
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »