căn nhà | X | house
cái nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, compartment. một căn nhà s% _b<H s/ sa baoh sang. a house.
cái nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, compartment. một căn nhà s% _b<H s/ sa baoh sang. a house.
(d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse.
(đg.) kM*H kamlah /ka-mlah/ refuse, deny. đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah. did but… Read more »
(d.) tk~H takuh /ta-kuh/ rat, mouse.
(đg.) aRDR ardhar /ʌn-d̪ʱʌr/ enthuse; indulge. đam mê ăn uống aRDR d} O$ h&K ardhar di mbeng huak. passion for eating.
(đg.) F%_O*” pamblaong /pa-ɓlɔŋ˨˩/ cause, raise up.
(d.) kt~| mn~K katuw manuk /ka-tau – mə-nuʔ/ chicken louse; chicken mite.
(đg.) mb~K-mbR mabuk-mabar /mə-bu˨˩ʔ -– mə-bʌr˨˩/ enthuse
(đg.) yK yak /jaʔ/ to accuse.
(k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. vì hôm nay trời có bão nên học sinh không đến trường học ky&% hr] n} h~% rb~K nN anK =xH oH _n< bC… Read more »