bữa ăn | X | meal
(d.) wR h&K war huak /wa:r – hʊaʔ/ meal. có một bữa ăn ngon h~% s% wR h&K bz} hu sa war huak bangi. having a delicious meal.
(d.) wR h&K war huak /wa:r – hʊaʔ/ meal. có một bữa ăn ngon h~% s% wR h&K bz} hu sa war huak bangi. having a delicious meal.
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
/it-tʱar/ (t.) dã man, vô nhân đạo; thô lỗ. inhumane; rude. sa ray hadiip itthar s% rY hd`{P i{TER một cuộc sống dã man. a savage life. baniai itthar b{=n`… Read more »
/mə-cau/ 1. (t.) ăn quấy quá, bữa đói bữa no, vừa đủ = qui prospère doucement. inadequate eating; days are hungry, days are full. 2. (t.) mblang macuw O*/ mc~|… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
I. sang, chuyền sang (đg.) j&@L juel /ʤʊəl˨˩/ to pass to. sang qua người khác j&@L tp% ur/ bkN juel tapa urang bakan. pass to others. II. sang,… Read more »
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
1. thủng, bị lủng, có lỗ (đg.) hl~H haluh /ha-luh/ punctured, broken, have a hole. thủng ruột hl~H t~/ haluh tung. having bowel holes. 2. thủng, lủng, có… Read more »