ngoằn ngoèo | | meandering
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ: – wʌŋ/ meandering.
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ: – wʌŋ/ meandering.
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
/pa-tʱɔh/ 1. (đg.) sang = transvaser. pathaoh brah dalam lii tapa pot F%_E<H \bH dl’ l{i} tp% _pT sang gạo từ thúng qua mủng. pathaoh aia (chm.) F%_E<H a`% tháo nước… Read more »
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ:-wʌŋ/ winding. đường đi vòng quanh co jlN =wY-w$ jalan waiy-weng. winding road.
/ta-ɲi:/ (đg.) hỏi = interroger. ask, question. oh thau o ye tanyi oH E~@ o% y^ tv} không biết thì hỏi. tanyi jalan tv} jlN hỏi đường. tanyi raweng abih… Read more »
(đg.) tv} rw$ tanyi raweng /ta-ɲi: – ra-wʌŋ/ to give one’s regards to somebody.
(đg.) rw$ raweng /ra-wʌŋ/ to visit.
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
/tʊoɪ/ tuai =t& [Cam M] 1. (d.) khách = hote, visiteur. guest, visitor. tuai crih =t& \c{H khách lạ = visiteur étranger. tuai mai raweng =t =m rw$ khách đến thăm. 2…. Read more »
(d.) w@Nn} wenni [M,458] /wʌn-ni:/ precious fabrics, precious cloth.