gấu | | bear
con gấu (d.) cg~@ cagau [A,119] /ca-ɡ͡ɣau˨˩/ bear. mật gấu f{K cg~@ phik cagau. gấu chó cg~@ as~@ cagau asau. gấu ngựa cg~@ a=sH cagau asaih. gấu nuôi cg~@… Read more »
con gấu (d.) cg~@ cagau [A,119] /ca-ɡ͡ɣau˨˩/ bear. mật gấu f{K cg~@ phik cagau. gấu chó cg~@ as~@ cagau asau. gấu ngựa cg~@ a=sH cagau asaih. gấu nuôi cg~@… Read more »
/ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) hagraing h=\g/ 1. (đg.) gầm gừ = rugir, grogner. asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn. 2. (d.) nanh = croc…. Read more »
/ɡ͡ɣrɔh/ (đg.) sủa = aboyer. malam asau graoh hemhem ml’ as~@ _\g<H h#h# chó sủa trong đêm nghe rờn rợn.
/hɛh/ 1. (đg.) hí = hennir. asaih haih a=sH =hH ngựa hí = le cheval hennit. 2. (đg.) sủa = aboyer, glapir. asau haih as~@ =hH chó sủa khi thấy… Read more »
/hɛl/ (đg.) lè, thè ra. asau hail dalah as~@ =hL dlH chó lè lưỡi.
/ha-ɲah/ 1. (đg.) đưa qua đưa lại = faire un mouvement de va-et-vient. 2. (đg.) vụt = cingler, faire claque. 3. (đg.) ngoắt = remuer, agiter. 4. (đg.) lắc =… Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/hʌm-hʌm/ (t.) rờn rợn. cek glaong ramaong hemhem (cd.) c@K _g*” r_m” h#h# nơi núi cao có mùi hơi cọp thấy rờn rợn. danây asau graoh hemhem (DN) dnY as~@… Read more »
/huɪ:t/ 1. (đg.) thổi sáo miệng, huýt sáo = siffler. huit éw asau h&{T ew as~@ thổi sáo miệng kêu chó. ula manyi yau sap huit ul% mv} y~@ xP… Read more »
/hun/ (đg.) ngửi, hít (đánh hơi) = sentir, renifler. asau hun duah tapay as~@ h~N d&H tF%Y chó đánh hơi tìm thỏ.