njak WK [Cam M]
/ʄaʔ/ 1. (t.) ráo = dont l’eau est éliminée. aiak aia di aw ka njak a`K a`% d} a| k% WK vắt nước cho ráo = tordre le linge pour… Read more »
/ʄaʔ/ 1. (t.) ráo = dont l’eau est éliminée. aiak aia di aw ka njak a`K a`% d} a| k% WK vắt nước cho ráo = tordre le linge pour… Read more »
1. (t.) b*@~-b*/ blau-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ hot, scorching. 2. (t.) hL hal /ha:l/ hot, scorching.
1. (t.) b*~@-b*/ blau-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ sultry, stuffy. 2. (t.) hL b*@~ hal blau /ha:l – blau˨˩/ sultry, stuffy.
(t.) b*~|-b*/ bluw-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ muggy.
/pa-d̪a:ŋ/ 1. (t.) trống trải và cằn cỗi vì có đất lồi = efflorescences alcalines servant de savon pour les bains rituels. mblang Padang O*/ pd/ bãi trống. 2. (d.)… Read more »
/pa-d̪ʱɪh/ (d.) thể thao, vận động = gymnastique. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. mblang pathram padhih O*/ F%\E’ pD{H sân vận động =… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
(d.) O*/ a_h<K mblang ahaok /ɓla:ŋ – a-hɔ:ʔ/ airport.
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
1. (d.) lN lan /lʌn/ yard, ground. sân lúa lN p=d lan padai. rice drying yard. 2. (d.) O*/ mblang /ɓla:ŋ/ yard, ground. sân nhà O*/ s/… Read more »