sraok _\s+K [Ram.]
/srɔ:ʔ/ (đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào. to put in, insert into. sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. sraok takai tamâ tarapha _\s<K… Read more »
/srɔ:ʔ/ (đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào. to put in, insert into. sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. sraok takai tamâ tarapha _\s<K… Read more »
/tɛʔ/ 1. (d.) chốt, then = cheville. latch. cuk taik bambeng c~K =tK bO$ đóng chốt cửa. close the latch. 2. (đg. t.) rách = déchiré. torn. aw taik di drei … Read more »
/ta-peɪ/ 1. (d.) bánh = gâteau. cake. tapei kamang tp] kM/ bánh in = gâteau imprimé. tapei cadang tp] cd/ bánh xôi ngọt = gâteau de riz gluant sucré. tapei… Read more »
/ta-ra-fa:/ (d.) quần = culotte. cuk tarapha c~K trf% mặc quần. tarapha barau trf% br~@ quần mới.
1. (đg.) \E&C thruac /srʊaɪʔ/ unstitch. tháo chỉ \E&C =\m thruac mrai. 2. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to open (the bracelet); open wide. tháo còng _t<H _k”… Read more »
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »
1. (d.) AN a| khan aw /khʌn – aʊ/ clothes, dress. 2. (d.) az&] c~K anguei cuk /a-ŋuɪ – cu:ʔ/ clothes, dress.
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
1. có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. (đg.) bK-MK bak-mak /ba˨˩ʔ-maʔ/ tidiness,… Read more »
1. (đg.) \s{U sring /sri:ŋ/ to slip. xỏ xâu \s{U s\n{U sring sanring. 2. (đg.) p_\t<w patraow /pa-trɔ:/ to thread. xỏ vào p_\t<| tm% patraow tamâ. xỏ… Read more »