cơn | X | fit; awhile
(d. t.) bv&@R banyuer /ba-ɲʊər˨˩/ fit; awhile, moment cơn ho bv&@R pt~K banyuer patuk. coughing time. gió lạnh buốt từng cơn az{N laN l_z<H _d’ bv&@R angin laan langaoh… Read more »
(d. t.) bv&@R banyuer /ba-ɲʊər˨˩/ fit; awhile, moment cơn ho bv&@R pt~K banyuer patuk. coughing time. gió lạnh buốt từng cơn az{N laN l_z<H _d’ bv&@R angin laan langaoh… Read more »
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to lead, help. dìu nhau đi b% g@P _n< ba gep nao. helping each other to go. dìu dắt a_r`$ b% ariéng ba. to lead… Read more »
(đg.) _j`U jiong /jio:ŋ˨˩/ gather. dồn nhau _j`U g@P jiong gep. put together; concern for each other. dồn vào _j`U tm% jiong tamâ. cornered somewhere.
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ to rely on. dựa dẫm vào nhau g# gOK d} g@P gem gambak di gep. rely on each other.
1. (đg.) dn/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ lean on, to rely on. dựa vào vách tường dn/ d} dn{U hl~K danâng di daning haluk. leaning on the wall. 2. (đg.) … Read more »
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
(đg.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ to stick. gắn vào nhau F%g# tm% g@P pagem tamâ gep. stick to each other. gắn liền nhau F%g# g@P pagem gep. tied together; stick… Read more »
1. gặp, gặp phải, động phải, đụng phải, trúng phải (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ to meet (in general); touch. gặp nhau _g<K g@P gaok gep. meet each other. gặp… Read more »
lừa gạt, dối gạt, gạt dối (đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ to cheat; trick. gạt tiền nhau pgT _j`@N g@P pagat jién gep. cheat each other’s money. gạt tiền cha… Read more »
/ɡ͡ɣrɔ:ŋ/ (đg.) rủ nhau, quyến = s’exciter mutuellement. getting excited each other. barak ajak mai, maraong graong mai (tng.) brK ajK =m, m_r” _\g” =m phía bắc rủ tới, phía… Read more »